Màng tang là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Màng tang là lớp mô liên kết dày bao phủ cơ thái dương, giữ vai trò bảo vệ và hỗ trợ vận động hàm trong các hoạt động nhai hằng ngày của con người. Khái niệm này mô tả màng tang như cấu trúc mô liên kết hai lớp giúp phân tách mặt phẳng giải phẫu và được ứng dụng rộng rãi trong phẫu thuật tái tạo.

Khái niệm màng tang

Màng tang, hay còn gọi là temporalis fascia, là một lớp mô liên kết dày bao phủ bề mặt cơ thái dương và đóng vai trò như một lớp màng bảo vệ trong cấu trúc giải phẫu vùng thái dương. Cấu trúc này có độ bền cơ học cao nhờ thành phần collagen dày đặc, cho phép chịu lực tốt trong các hoạt động cơ nhai và vận động hàm. Màng tang đồng thời là ranh giới giải phẫu quan trọng giúp bác sĩ phẫu thuật nhận diện chính xác các lớp mô khi thực hiện các thủ thuật vùng mặt và vùng tai. Thông tin chuyên ngành về cấu trúc này có thể tìm đọc tại ScienceDirect – Temporalis Fascia.

Màng tang được xem như vật liệu ghép tự thân phổ biến trong nhiều phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật tai giữa và phẫu thuật tạo hình vùng mặt. Nhờ tính tương thích sinh học cao, dễ lấy và ít gây biến chứng, màng tang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ghép màng nhĩ hoặc che phủ các vùng mô tổn thương. Đặc tính ổn định của mô giúp bệnh nhân phục hồi tốt hơn và giảm nguy cơ đào thải so với vật liệu nhân tạo.

Ở khía cạnh sinh học, màng tang đóng vai trò cân bằng chuyển động của cơ thái dương bằng cách duy trì mặt phẳng trượt giữa các lớp mô. Khi cơ co giãn trong quá trình nhai, màng tang giúp giảm ma sát, tránh biến dạng mô và bảo vệ dây thần kinh, mạch máu nằm sâu bên dưới. Các đặc điểm này khiến màng tang trở thành thành phần cơ bản trong nhiều nghiên cứu về giải phẫu vùng mặt.

  • Cấu trúc mô liên kết dày, giàu collagen.
  • Nằm ngay trên cơ thái dương, dưới lớp mô mỡ và da đầu.
  • Được dùng rộng rãi trong phẫu thuật tai và phẫu thuật thẩm mỹ.
  • Đóng vai trò bảo vệ và giảm ma sát trong vận động cơ.

Vị trí giải phẫu

Vị trí của màng tang nằm giữa lớp da đầu và cơ thái dương, trải dài từ đường thái dương trên xuống tới bờ trên cung gò má. Nó được chia làm hai lớp chính: lớp nông (superficial temporal fascia) và lớp sâu (deep temporal fascia). Lớp nông nằm ngay dưới lớp mô mỡ thái dương và liên tục với hệ thống cân nông mặt, trong khi lớp sâu bám chặt vào cơ thái dương, tạo mặt phẳng tách biệt rõ ràng với các cấu trúc sâu hơn.

Màng tang mang tính phân lớp rõ rệt, hỗ trợ phẫu thuật viên xác định đúng mặt phẳng mô khi bóc tách. Điều này đặc biệt quan trọng trong phẫu thuật nội soi nâng cơ mặt, phẫu thuật hàm mặt và tạo hình vùng thái dương. Nhờ hiểu đúng cấu trúc lớp nông và lớp sâu, bác sĩ có thể tránh các biến chứng như tổn thương dây thần kinh tai thái dương hoặc các nhánh mạch máu nông.

Các cấu trúc lân cận bao gồm da đầu, mô mỡ thái dương, mạch thái dương nông, dây thần kinh tai thái dương, cơ thái dương và xương thái dương. Mạch thái dương nông chạy ngay trên lớp nông của màng tang, trong khi các dây thần kinh cảm giác và vận động phân bố xen giữa hai lớp. Tính chất này tạo nên sự phức tạp trong phẫu tích, đòi hỏi phẫu thuật viên am hiểu giải phẫu vùng mặt và thái dương.

Cấu trúc lân cận Vị trí tương quan
Da đầu Phía trên lớp nông của màng tang
Mỡ thái dương nông Nằm giữa da đầu và lớp nông
Mạch thái dương nông Chạy trên lớp nông
Dây thần kinh tai thái dương Phân bố giữa hai lớp của màng tang
Cơ thái dương Nằm dưới lớp sâu của màng tang

Cấu trúc và thành phần mô học

Mặt mô học của màng tang cho thấy nó là một cấu trúc giàu sợi collagen với độ dẻo và độ bền cao. Lớp nông có mật độ collagen thấp hơn nhưng chứa nhiều sợi đàn hồi và mô mỡ xen kẽ. Lớp sâu dày hơn, cấu trúc sợi thẳng và chắc, bám sát vào cơ thái dương. Sự phân bố sợi collagen tạo thành các bó mô mạnh, giúp màng tang chịu được tác động kéo trong hoạt động nhai và vận động hàm.

Các mạch máu nhỏ và dây thần kinh phân bố không đồng đều trong hai lớp. Lớp nông có nhiều mạch hơn do liên quan trực tiếp đến mạch thái dương nông, trong khi lớp sâu chứa ít mạch nhưng lại liên kết chặt chẽ với màng xương của xương thái dương. Điều này giúp màng tang duy trì độ nuôi dưỡng tốt dù phải hoạt động liên tục cùng cơ thái dương.

Khả năng tương thích sinh học và đặc tính mô học ổn định khiến màng tang trở thành vật liệu ghép tự thân đáng tin cậy. Trong phẫu thuật ghép màng nhĩ, lớp sâu của màng tang thường được ưu tiên vì tính bền vững cao. Nhiều bác sĩ cũng sử dụng màng tang để che phủ các vùng khuyết mô trong phẫu thuật hàm mặt và tái tạo mô.

  • Lớp nông: nhiều sợi đàn hồi, mô mỡ và mạch máu.
  • Lớp sâu: collagen dày, bám vào cơ thái dương.
  • Chiều dày thay đổi tùy vùng nhưng ổn định về cấu trúc.
  • Khả năng tái tạo tốt, phù hợp dùng làm vật liệu ghép.

Chức năng sinh lý

Chức năng chính của màng tang là hỗ trợ cơ thái dương trong quá trình co giãn, giúp phân bố lực nhai đồng đều và đảm bảo chuyển động hàm diễn ra ổn định. Khi cơ thái dương hoạt động, màng tang giúp giảm ma sát giữa các lớp mô, tạo điều kiện cho vùng thái dương di chuyển nhịp nhàng mà không gây biến dạng mô mềm xung quanh.

Màng tang đóng vai trò che chắn cho các cấu trúc quan trọng như dây thần kinh tai thái dương, mạch máu nông và các mặt phẳng mô sâu. Sự hiện diện của hai lớp màng giúp tạo thành hệ thống chống chấn động tự nhiên, hỗ trợ bảo vệ các cấu trúc này trước các tác động cơ học. Điều này đặc biệt quan trọng trong chấn thương vùng mặt hoặc trong các can thiệp phẫu thuật.

Ở khía cạnh thẩm mỹ, màng tang góp phần duy trì hình dạng vùng thái dương. Khi lớp mỡ thái dương giảm theo tuổi tác, màng tang trở nên rõ hơn và tạo hình lõm thái dương. Điều này thường là lý do bệnh nhân tìm đến các phương pháp ghép mỡ hoặc ghép màng tang để cải thiện thẩm mỹ. Các ứng dụng và vai trò sinh lý của màng tang được đề cập trong nhiều tài liệu thuộc American Association for Anatomy.

Ý nghĩa lâm sàng

Màng tang giữ vai trò quan trọng trong thực hành lâm sàng nhờ đặc tính bền chắc, dễ thao tác và phù hợp sinh học cao. Trong phẫu thuật vùng mặt, đặc biệt là phẫu thuật hàm mặt và tạo hình thẩm mỹ, cấu trúc này được sử dụng để bảo vệ các tầng mô bên dưới và duy trì sự ổn định của hình thái giải phẫu. Màng tang giúp phân định rõ các lớp mô, từ đó hạn chế tổn thương không mong muốn trong quá trình bóc tách. Việc xác định đúng mặt phẳng giữa lớp nông và lớp sâu là yếu tố quyết định trong các kỹ thuật phẫu thuật nội soi vùng mặt.

Trong chuyên ngành tai mũi họng, màng tang là vật liệu ghép tiêu chuẩn trong phẫu thuật vá màng nhĩ (tympanoplasty). Nhờ độ bền, tính đàn hồi và khả năng hòa hợp tốt với mô tai giữa, màng tang cho phép tái tạo màng nhĩ bền vững và ổn định lâu dài. Vật liệu này được ưu tiên vì hạn chế biến chứng, ít gây phản ứng viêm và dễ lấy qua đường mổ nhỏ. Những ứng dụng này đã được xác nhận trong các nghiên cứu lâm sàng và khuyến cáo của American Academy of Otolaryngology–Head and Neck Surgery.

Trong phẫu thuật sọ não, màng tang có thể được dùng để che phủ các vùng khuyết mô màng não hoặc tăng độ vững chắc sau khi mở sọ. Cấu trúc collagen dày đặc giúp màng tang trở thành lựa chọn an toàn khi cần bù đắp mô liên kết. Ngoài ra, trong phẫu thuật chỉnh hình vùng thái dương, việc sử dụng màng tang để che phủ hoặc tăng độ dày mô giúp cải thiện thẩm mỹ rõ rệt, đặc biệt khi vùng thái dương bị lõm do tuổi tác hoặc chấn thương.

Lĩnh vực Ứng dụng màng tang
Tai mũi họng Ghép màng nhĩ, che phủ mô tai giữa
Thẩm mỹ vùng mặt Khắc phục lõm thái dương, tăng độ dày mô
Phẫu thuật sọ não Tạo hình màng bao, che phủ khuyết mô
Hàm mặt Bảo vệ mô sâu, ổn định cấu trúc khi phẫu tích

Ứng dụng trong phẫu thuật thẩm mỹ và tạo hình

Màng tang được ứng dụng rộng rãi trong phẫu thuật thẩm mỹ vì đặc tính tự nhiên, dễ định hình và tương thích cao. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất là cải thiện lõm thái dương. Khi lượng mỡ dưới da giảm hoặc mô cơ mất thể tích theo tuổi tác, vùng thái dương có xu hướng lõm vào, làm khuôn mặt trông hốc hác và mất cân đối. Ghép màng tang hoặc phối hợp màng tang với mỡ tự thân giúp khôi phục độ đầy tự nhiên, giữ hình dáng ổn định trong thời gian dài.

Trong phẫu thuật tạo hình mũi, màng tang có thể được dùng để che phủ sống mũi sau nâng bằng vật liệu nhân tạo hoặc ghép sụn. Điều này giúp làm mượt bề mặt, giảm nguy cơ nhìn thấy vật liệu dưới da và ngăn ngừa biến chứng như bóng đỏ sống mũi. Màng tang được đánh giá cao nhờ tính linh hoạt, có thể tạo lớp che phủ mỏng hoặc dày tùy mục đích thẩm mỹ.

Trong phẫu thuật tái tạo trán và vùng hốc mắt, màng tang đóng vai trò che phủ cấu trúc xương, giúp mô mềm không bám dính trực tiếp vào bề mặt cứng. Điều này làm giảm nguy cơ biến dạng và giúp khu vực phẫu thuật hồi phục ổn định hơn. Các nghiên cứu trong *Journal of Cranio-Maxillofacial Surgery* ghi nhận rằng sử dụng màng tang có thể cải thiện kết quả thẩm mỹ và giảm tỷ lệ co rút mô sau phẫu thuật.

  • Khắc phục lõm thái dương bằng ghép màng tang hoặc ghép kết hợp mỡ.
  • Che phủ sống mũi sau nâng để giảm biến chứng.
  • Ứng dụng trong tái tạo trán và vùng hốc mắt.
  • Hỗ trợ ổn định mô mềm trong phẫu thuật thẩm mỹ phức tạp.

Kỹ thuật thu và sử dụng màng tang trong phẫu thuật

Kỹ thuật thu màng tang yêu cầu phẫu thuật viên xác định chính xác lớp nông và lớp sâu để tránh tổn thương mạch máu và dây thần kinh. Vị trí rạch da thường được thực hiện dọc theo đường chân tóc thái dương để hạn chế sẹo lộ. Sau khi rạch da, bác sĩ bóc tách mô mỡ nông và tiếp cận lớp nông của màng tang. Mặt phẳng phẫu tích phải được duy trì ổn định để tránh cắt nhầm vào lớp sâu hoặc gây mất mô quá mức.

Khi đã tiếp cận đúng lớp mô, bác sĩ sẽ lấy mảng màng tang có kích thước phù hợp và duy trì độ nguyên vẹn của cấu trúc sợi. Màng tang thu được cần được giữ ẩm và xử lý nhẹ nhàng nhằm tránh biến dạng. Tùy mục đích sử dụng, bác sĩ có thể ghép trực tiếp hoặc kết hợp với mô mỡ hoặc vật liệu sinh học khác. Các tiêu chuẩn thực hành phẫu thuật được hướng dẫn bởi American Academy of Otolaryngology–Head and Neck Surgery.

Trong phẫu thuật tai giữa, màng tang được chuẩn bị bằng cách làm sạch mỡ thừa và điều chỉnh độ dày phù hợp trước khi ghép lên vùng màng nhĩ bị thủng. Trong phẫu thuật thẩm mỹ, màng tang có thể được cuộn lớp hoặc gấp nhiều lớp để tạo độ dày mong muốn. Việc ghép đúng mặt phẳng mô và cố định ổn định quyết định hiệu quả lâu dài của kỹ thuật.

Biến chứng liên quan

Biến chứng xoay quanh màng tang chủ yếu xảy ra khi thu mô hoặc ghép mô không đúng kỹ thuật. Tụ dịch vùng thái dương là biến chứng thường gặp nếu khoang phẫu thuật không được đóng kỹ hoặc nếu bệnh nhân vận động cơ hàm quá sớm sau mổ. Lõm thái dương có thể xảy ra khi thu quá nhiều màng hoặc bóc tách không đúng mặt phẳng, làm mất lớp mô đệm tự nhiên.

Tổn thương dây thần kinh tai thái dương có thể dẫn đến tê bì hoặc mất cảm giác một vùng nhỏ cạnh tai. Dù hiếm khi nguy hiểm, tình trạng này ảnh hưởng đến chất lượng sống và cần thời gian dài để hồi phục. Ngoài ra, chảy máu dưới màng hoặc sẹo dính cũng có thể xảy ra nếu thao tác phẫu thuật không chuẩn xác.

Trong phẫu thuật tai, nếu màng tang được xử lý không đúng cách hoặc đặt sai vị trí, tỷ lệ thất bại ghép màng nhĩ có thể tăng. Điều này đòi hỏi phẫu thuật viên phải có kinh nghiệm trong việc xử lý và cố định vật liệu ghép. Tuy vậy, tỷ lệ biến chứng liên quan đến màng tang nhìn chung thấp hơn so với nhiều vật liệu ghép tự thân khác.

Nghiên cứu và hướng phát triển

Các nghiên cứu gần đây tập trung vào cải tiến kỹ thuật xử lý màng tang nhằm nâng cao khả năng tái tạo mô và giảm nguy cơ co rút. Công nghệ mô sinh học mở ra nhiều hướng đi mới, trong đó màng tang có thể được phối hợp với scaffold collagen hoặc tế bào gốc để tăng khả năng liền mô trong phẫu thuật tái tạo. Những nghiên cứu này đang được thử nghiệm trong phẫu thuật tai và phẫu thuật sọ não với kết quả khả quan.

Trong lĩnh vực thẩm mỹ, nghiên cứu tập trung vào tối ưu hóa kỹ thuật ghép màng tang để cải thiện độ bền và giảm biến dạng sau ghép. Công nghệ hình ảnh ba chiều và phân tích mô học hỗ trợ dự đoán mức co rút và độ thích nghi mô sau phẫu thuật. Các công trình đăng tải trên Journal of Cranio-Maxillofacial Surgery cho thấy tiềm năng ứng dụng của màng tang sẽ mở rộng hơn trong tương lai.

Xu hướng tương lai còn hướng đến các kỹ thuật ít xâm lấn hơn, trong đó màng tang có thể được thu qua đường rạch nhỏ hơn hoặc qua đường nội soi. Điều này giúp giảm đau, rút ngắn thời gian hồi phục và cải thiện tính thẩm mỹ sau phẫu thuật. Nghiên cứu đa ngành kết hợp giải phẫu, mô học và công nghệ sinh học sẽ tiếp tục mở rộng vai trò của màng tang trong y học hiện đại.

Tài liệu tham khảo

  1. Standring, S. (2015). Gray’s Anatomy: The Anatomical Basis of Clinical Practice. Elsevier.
  2. Mladina, R., & Čujić, E. (2018). Temporalis Fascia in Otologic Surgery. Otolaryngology Clinics.
  3. American Academy of Otolaryngology–Head and Neck Surgery. Clinical Guidelines.
  4. American Association for Anatomy. Craniofacial Anatomy Resources.
  5. Journal of Cranio-Maxillofacial Surgery. Research on Soft Tissue Reconstruction.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề màng tang:

Sự Xuất Hiện Của Tỷ Lệ Tăng Trưởng Trong Các Mạng Ngẫu Nhiên Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 286 Số 5439 - Trang 509-512 - 1999
Các hệ thống đa dạng như mạng di truyền hoặc Web toàn cầu thường được miêu tả tốt nhất như những mạng có hình thức phức tạp. Một thuộc tính chung của nhiều mạng lớn là độ kết nối của các đỉnh tuân theo phân bố luật lũy thừa không quy mô. Đặc điểm này được phát hiện là hệ quả của hai cơ chế chung: (i) các mạng phát triển liên tục thông qua việc bổ sung các đỉnh mới, và (ii) các đỉnh mới gắn vào các... hiện toàn bộ
#mạng phức tạp #phân bố không quy mô #tự tổ chức #mạng ngẫu nhiên
Vật liệu Composit Bán Dẫn: Chiến Lược Tăng Cường Sự Tách Của Hạt Mang Điện Tích Để Cải Thiện Hoạt Động Quang Xúc Tác Dịch bởi AI
Advanced Functional Materials - Tập 24 Số 17 - Trang 2421-2440 - 2014
Việc hình thành các vật liệu composite bán dẫn gồm các dị điểm đa thành phần hoặc đa pha là một chiến lược rất hiệu quả để thiết kế các hệ thống quang xúc tác có hoạt tính cao. Bài tổng kết này hệ thống hóa những chiến lược gần đây để phát triển các vật liệu composite này và nêu bật các tiến bộ mới nhất trong lĩnh vực. Sau phần giới thiệu chung về các chiến lược khác nhau nhằm cải thiện hoạt động ... hiện toàn bộ
#quang xúc tác #vật liệu composite bán dẫn #dị điểm #tách hạt mang điện #hệ thống anatase-rutile #carbon nitride
Tái tạo các mô nha chu: sự kết hợp giữa màng ngăn và vật liệu ghép – nền tảng sinh học và bằng chứng tiền lâm sàng: Một đánh giá hệ thống Dịch bởi AI
Journal of Clinical Periodontology - Tập 35 Số s8 - Trang 106-116 - 2008
Tóm tắtBối cảnh: Liệu pháp nha chu tái tạo nhằm mục đích phục hồi có dự đoán các mô nha chu hỗ trợ của răng và nên dẫn đến việc hình thành một sự gắn kết mô liên kết mới (tức là, ngà mới với các sợi dây chằng nha chu bám vào) và một xương ổ mới. Bằng chứng mô học từ các mô hình tiền lâm sàng đã cho thấy sự tái tạo nha chu sau khi điều trị bằng màng ngăn, các loại vật liệu ghép khác nhau hoặc sự kế... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của phân chia dữ liệu đến hiệu suất của các mô hình học máy trong dự đoán độ bền cắt của đất Dịch bởi AI
Mathematical Problems in Engineering - Tập 2021 - Trang 1-15 - 2021
Mục tiêu chính của nghiên cứu này là đánh giá và so sánh hiệu suất của các thuật toán học máy (ML) khác nhau, cụ thể là Mạng Nơron Nhân Tạo (ANN), Máy Học Tăng Cường (ELM) và thuật toán Cây Tăng Cường (Boosted), khi xem xét ảnh hưởng của các tỷ lệ đào tạo đối với kiểm tra trong việc dự đoán độ bền cắt của đất, một trong những tính chất kỹ thuật địa chất quan trọng nhất trong thiết kế và xây dựng c... hiện toàn bộ
#Học máy #độ bền cắt của đất #Mạng Nơron Nhân Tạo #Máy Học Tăng Cường #thuật toán Cây Tăng Cường #mô phỏng Monte Carlo #địa chất công trình #phân chia dữ liệu #chỉ số thống kê #kỹ thuật dân dụng
Tỷ lệ gia tăng nhanh chóng của chủng Haemophilus influenzae type b kháng Ampicillin không sản xuất β-Lactamase ở bệnh nhân viêm màng não Dịch bởi AI
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 48 Số 5 - Trang 1509-1514 - 2004
TÓM TẮT Tổng cộng có 395 chủng Haemophilus influenzae từ 226 cơ sở Nhật Bản tham gia Nhóm Nghiên cứu Giám sát Quốc gia về Viêm Màng não do Vi khuẩn được thu thập từ năm 1999 đến 2002. Tất cả các chủng đã được phân tích bằng PCR để xác định các gen kháng và đã xác định khả năng mẫn cảm của chúng đối với các chất β-lactam. Trong số này, 29,1% là các chủng không sản xuất β-lactamase và dễ bị kháng am... hiện toàn bộ
#Haemophilus influenzae #β-lactamase #kháng ampicillin #viêm màng não #Nhật Bản #kháng sinh #đột biến #gen ftsI #siêu khuẩn #PCR #BLNAS #BLNAR #BLPACR
Nồng Độ Manganese, Đồng Và Kẽm Trong Huyết Thanh Và Tế Bào Máu Đóng Gói Trong Giai Đoạn Viêm Gan Cấp, Viêm Gan Mạn Tính Và Xơ Gan Hậu Viêm Gan Dịch bởi AI
Clinical Chemistry - Tập 20 Số 9 - Trang 1141-1145 - 1974
Tóm TắtĐã xác định nồng độ của manganese, đồng và kẽm trong huyết thanh và tế bào máu đóng gói ở nhóm chứng bình thường, bệnh nhân viêm gan cấp tính và mãn tính (nhất thời hoặc tập kích), và các trường hợp xơ gan sau hoại tử. Trong giai đoạn hoạt động của viêm gan cấp tính, nồng độ manganese trong huyết thanh luôn tăng cao; sự khác biệt giữa giá trị trung bình và bình thường là rất đáng kể, P <... hiện toàn bộ
#manganese #đồng #kẽm #viêm gan cấp tính #viêm gan mãn tính #xơ gan hậu viêm gan #tăng nồng độ #aminotransferases.
Thời tiền sử và sinh thái học con người ở Đông Polynesia: Khảo sát tại Ổ đá Tangatatau, Mangaia, Quần đảo Cook Dịch bởi AI
Archaeology in Oceania - Tập 30 Số 2 - Trang 47-65 - 1995
AbstractỔ đá Tangatatau (địa điểm MAN-44, Mangaia, Quần đảo Cook) đã sản sinh ra một trong những chuỗi hệ thống niên đại và phân tầng nghệ thuật toàn diện nhất của Đông Polynesia liên quan đến di vật, động vật có xương và không xương, cùng với các mẫu thực vật. Hai mùa khai quật đã phơi bày 29 m2 trong tổng số diện tích sàn được ước tính là 225 m2. Một bộ sưu tập gồm 30 xác định tuổi bằng đồng vị ... hiện toàn bộ
Các protein xuyên màng tế bào nhân (NETs) được tăng cường trong quá trình sinh cơ Dịch bởi AI
BMC Cell Biology - - 2006
Tóm tắt Đặt vấn đề Màng lamina hạt nhân là một mạng lưới protein bên trong màng nhân, bao gồm polymer của các lamin hạt nhân liên kết với các protein xuyên màng của màng hạt nhân trong. Lamina có vai trò trong cấu trúc hạt nhân, biểu hiện gen và sự liên kết của bộ xương tế bào chất với hạt nhân. Chúng tôi đã xác định được một nhóm 67 protein xuyên màng của màng hạt nhân (NETs) tiềm năng mới trong ... hiện toàn bộ
#protein xuyên màng #màng hạt nhân #điểm nhấn tế bào #myoblast #sự phát triển cơ
Kiểm soát tăng trưởng màng perovskite MAFAPbI3 bằng phương pháp siêu bão hòa cho pin mặt trời hiệu suất cao Dịch bởi AI
Science in China Series B: Chemistry - Tập 61 - Trang 1278-1284 - 2018
Kiểm soát quá trình hình thành và phát triển của các hybrid perovskite hữu cơ-vô cơ có vai trò rất quan trọng trong việc cải thiện hình thái và độ tinh thể của màng perovskite. Tuy nhiên, cơ chế phát triển của màng perovskite dựa trên lý thuyết kết tinh cổ điển vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Trong nghiên cứu này, chúng tôi phát triển một chiến lược kiểm soát sự siêu bão hòa (SCS) để cân bằng tốc... hiện toàn bộ
#perovskite #màng perovskite #pin mặt trời #siêu bão hòa #hiệu suất chuyển đổi năng lượng quang điện
Bạn Có Đang Sử Dụng Nền Tảng Đúng? Phân Tích Hợp Đồng Về Sở Thích Mạng Xã Hội Ở Bệnh Nhân Phẫu Thuật Thẩm Mỹ Dịch bởi AI
Aesthetic Surgery Journal - Tập 39 Số 9 - Trang 1019-1032 - 2019
Tóm tắt Thông Tin Nền Mạng xã hội đã trở thành một công cụ không thể thiếu giúp bệnh nhân tìm hiểu về phẫu thuật thẩm mỹ. Hiện tại, sở thích của bệnh nhân đối với các nền tảng mạng xã hội và nội dung cụ thể cho từng thủ tục vẫn chưa được biết đến. Mục Tiêu Các tác giả mục tiêu đánh giá sở thích sử dụng mạng xã hội của bệnh nhân tìm kiếm phẫu thuật thẩm mỹ. Phương Pháp Chúng tôi đã sử dụng một cuộc... hiện toàn bộ
#phẫu thuật thẩm mỹ #mạng xã hội #sở thích bệnh nhân #phân tích hợp đồng #phương pháp nghiên cứu
Tổng số: 218   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10